| Thành Tiền | 0đ |
|---|---|
| Tổng Tiền | 0đ |
Bạn có biết ắc quy AGM là gì và tại sao nó lại được ưa chuộng trong các dòng xe hiện đại cũng như hệ thống lưu trữ năng lượng? Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và những ứng dụng đa dạng của ắc quy AGM – loại ắc quy tiên tiến mang lại hiệu suất vượt trội, an toàn tối đa và tuổi thọ bền bỉ.
NỘI DUNG BÀI VIẾT
AGM là viết tắt của Absorbed Glass Mat - một công nghệ ắc quy tiên tiến. Điểm nổi bật của AGM là sử dụng tấm sợi thủy tinh mịn để hấp thụ và giữ chặt dung dịch axit sulfuric, thay vì để axit tự do như trong ắc quy truyền thống. Thiết kế này giúp ắc quy AGM không bị rò rỉ, chống rung tốt, có thể lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau và hoàn toàn không cần bảo dưỡng định kỳ.
Công nghệ AGM bắt đầu được phát triển vào những năm 1970 và trở nên phổ biến hơn vào những năm 1980. Ban đầu, ắc quy AGM được thiết kế để phục vụ các ứng dụng đặc biệt, đặc biệt là trong quân đội và ngành hàng không nhờ vào cấu tạo chống rò rỉ và chịu được rung động tốt, những đặc tính mà ắc quy nước truyền thống khó đáp ứng.
Bước ngoặt quan trọng trong lịch sử công nghệ AGM diễn ra vào đầu những năm 2000, khi các nhà sản xuất ô tô bắt đầu phát triển và ứng dụng công nghệ Start-Stop (tự động tắt động cơ khi dừng và khởi động lại khi di chuyển), nhu cầu về ắc quy có khả năng chịu được nhiều chu kỳ sạc/xả sâu và cung cấp dòng khởi động tức thời tăng lên đáng kể. Ắc quy AGM với những ưu điểm vốn có đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống xe hiện đại này.
Khi tải được kết nối, phản ứng giữa bản cực dương (PbO₂), bản cực âm (Pb) và axit sulfuric (H₂SO₄) sinh ra (PbSO₄) và nước (H₂O), giải phóng electron tạo dòng điện:
PbO2 + Pb + 2H2SO4 ⟶ 2PbSO4 + 2H2O
Dung dịch điện phân trong tấm glass mat cung cấp ion H⁺ và SO₄²⁻, đồng thời giữ cố định, không chảy tự do.
Dòng điện ngược chiều đẩy phản ứng trên chạy ngược lại, oxy hoá PbSO₄ về PbO₂ (cực dương) và Pb (cực âm), đồng thời tái tạo H₂SO₄:
2PbSO4 + 2H2O ⟶ PbO2 + Pb + 2H2SO4
Quá trình này đồng thời khôi phục nồng độ axit, đưa ắc quy về trạng thái đầy.
Tuổi thọ của bình ắc quy AGM thường dao động trong khoảng từ 3 đến 7 năm, tùy thuộc vào chất lượng sản phẩm, điều kiện sử dụng và cách bảo dưỡng. So với ắc quy chì-axit truyền thống, ắc quy AGM có tuổi thọ cao hơn nhờ khả năng chống rung tốt, tự xả điện thấp và thiết kế kín khí giúp hạn chế sự mất nước và ăn mòn bên trong.
→Xem thêm: Tuổi thọ bình ắc quy GS là bao lâu?
Một số loại ắc quy AGM cao cấp có thể đạt tuổi thọ lên đến 9 năm nếu được sử dụng đúng cách và bảo quản hợp lý. Trong quá trình sử dụng, khi ắc quy bắt đầu có dấu hiệu khởi động chậm hoặc cần sạc lại nhiều hơn, đó là lúc bình ắc quy đã gần hết tuổi thọ và cần được thay thế để đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định cho thiết bị hoặc phương tiện.
|
Tiêu chí so sánh |
Ắc Quy AGM |
Ắc Quy Nước Truyền Thống |
|
Cấu tạo |
Có tấm ngăn làm từ sợi thủy tinh thấm hút dung dịch điện phân, cấu trúc kín khí, dung dịch axit được giữ cố định, không có axit lỏng tự do. |
Có nhiều ngăn chứa dung dịch axit sulfuric lỏng tự do, dễ rò rỉ, cần đặt thẳng đứng. |
|
Bảo dưỡng |
Miễn bảo dưỡng, không cần châm nước bổ sung trong quá trình sử dụng. |
Cần bảo dưỡng định kỳ, thường xuyên kiểm tra và châm nước bổ sung. |
|
Hiệu suất hoạt động |
Hiệu suất cao, khả năng phóng điện mạnh, ổn định, chịu được chu kỳ sạc-xả nhanh và sâu. |
Hiệu suất thấp hơn, khả năng phóng điện và chịu chu kỳ sạc-xả kém hơn. |
|
Tuổi thọ |
Tuổi thọ cao gấp 3-5 lần ắc quy thường, khoảng 3-7 năm hoặc hơn nếu sử dụng đúng cách. |
Tuổi thọ ngắn hơn và giảm hiệu suất nhanh hơn. |
|
Khả năng chịu rung, va đập |
Chịu rung, va đập tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt và thiết bị di chuyển liên tục. |
Dễ bị ảnh hưởng bởi rung động và va đập, dễ hư hỏng trong điều kiện khắc nghiệt. |
|
An toàn và rò rỉ |
Cấu trúc kín khí, không rò rỉ axit, an toàn khi lắp đặt ở nhiều vị trí và góc độ khác nhau. |
Dễ rò rỉ axit, có nguy cơ ăn mòn và tai nạn do axit tràn, phải đặt thẳng đứng. |
|
Khả năng chịu nhiệt độ |
Chịu được nhiệt độ cao và môi trường rung lắc tốt hơn. |
Nhạy cảm với nhiệt độ cao, dễ bị bốc hơi nước. |
|
Thời gian sạc |
Sạc nhanh hơn gấp 5 lần so với ắc quy thường. |
Thời gian sạc lâu hơn, không phù hợp với sạc nhanh. |
|
Khả năng tự xả điện |
Thấp, giúp giữ điện lâu hơn khi không sử dụng. |
Cao hơn, điện năng hao hụt nhanh hơn khi không sử dụng. |
|
Ứng dụng phổ biến |
Ô tô hiện đại có hệ thống Start-Stop, xe cao cấp, hệ thống UPS, năng lượng mặt trời, viễn thông. |
Xe máy, máy phát điện, thiết bị khởi động cơ bản và dân dụng. |
|
Chi phí |
Giá thành cao hơn do công nghệ và vật liệu tiên tiến. |
Chi phí thấp hơn, phù hợp với các ứng dụng cơ bản. |
Trên đây là bài viết giải đáp AGM là gì cùng những kiến thức chi tiết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của ắc quy AGM. Hy vọng rằng bạn đã có thêm thông tin hữu ích về ắc quy AGM là gì để đưa ra quyết định chính xác cho các thiết bị của mình.