| Thành Tiền | 0đ | 
|---|---|
| Tổng Tiền | 0đ | 
Bạn đang phân vân không biết nên chọn bình ắc quy bao nhiêu Ah cho hệ thống điện của mình? Sợ rằng mua sai dung lượng sẽ gây thiếu điện, giảm hiệu suất hoặc làm hỏng thiết bị? Bạn muốn tính dung lượng ắc quy chuẩn mà không cần phải đoán mò hay nhờ người khác tư vấn?
Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách tính dung lượng bình ắc quy, cách áp dụng thực tế cho từng thiết bị, và tránh những sai lầm thường gặp khiến ắc quy nhanh chai, nhanh hỏng.
👉 Đọc ngay để chọn đúng dung lượng, tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ cho hệ thống điện của bạn!
NỘI DUNG BÀI VIẾT
 
Dung lượng bình ắc quy được đo bằng đơn vị Ampere-giờ (Ah) là chỉ số thể hiện khả năng cung cấp năng lượng điện của ắc quy trong một khoảng thời gian nhất định. Dung lượng càng lớn, khả năng cung cấp năng lượng và thời gian sử dụng càng lâu.
 
Dung lượng (Ah) = W × T / V
Trong đó:
Ví dụ: Bạn có một thiết bị 100W cần sử dụng trong 5 giờ với ắc quy 12V.
Dung lượng = (100W × 5 giờ) / 12V = 41.67 Ah
Vậy bạn cần một ắc quy có dung lượng tối thiểu 41.67Ah.
Dung lượng Ah = (T × W) / (V × pf)
Trong đó:
Ví dụ: Một hệ thống cần sử dụng ắc quy trong 3 giờ với tổng công suất tiêu thụ là 800W và hiệu điện thế của ắc quy là 24V. Giả sử hệ số năng suất là 0,9.
Dung lượng Ah = (3 × 800) / (24 × 0.9) ≈ 111.1 Ah
Vậy bạn nên chọn ắc quy có tổng dung lượng ≥ 120Ah ở điện áp 24V để đảm bảo an toàn và tuổi thọ.
Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến phản ứng hóa học trong ắc quy. Ở nhiệt độ thấp, phản ứng chậm lại khiến dung lượng giảm rõ rệt. Ngược lại, nhiệt độ cao giúp tăng dung lượng tạm thời nhưng lại đẩy nhanh quá trình lão hóa và ăn mòn bản cực. Nhiệt độ vượt 40°C còn có thể làm phồng bình, giảm tuổi thọ và gây nguy hiểm.
 
Dung lượng ắc quy thay đổi theo tốc độ xả. Khi xả với dòng điện lớn (xả nhanh), dung lượng sử dụng được giảm xuống do phản ứng hóa học không kịp theo kịp mức tiêu thụ. Ngược lại, khi xả chậm, bình có thể cung cấp được nhiều điện năng hơn.
Mỗi lần sạc đầy rồi xả gần hết được tính là một chu kỳ sạc/xả. Qua thời gian, số chu kỳ nhiều khiến các bản cực bị mài mòn và giảm khả năng tích điện, từ đó làm dung lượng ắc quy suy giảm. Đặc biệt, xả quá sâu hoặc sạc không đầy sẽ rút ngắn tuổi thọ của bình. Để duy trì hiệu suất, nên tránh xả cạn thường xuyên và sạc lại khi dung lượng còn khoảng 30–40%.
→Xem thêm: Xe Ô Tô Để Bao Lâu Thì Hết Điện Ắc Quy?
Nếu sạc quá nhanh, quá lâu hoặc dùng sai dòng điện sẽ làm nóng bình, gây giảm dung lượng hoặc hư hỏng. Thiết bị sạc kém chất lượng không tự ngắt khi đầy cũng khiến bình bị sạc quá mức, dẫn đến chai. Do đó, nên sử dụng bộ sạc chuyên dụng, tương thích với loại ắc quy và có chức năng điều chỉnh dòng – điện áp tự động để bảo vệ dung lượng và kéo dài tuổi thọ bình.
 
Dù không sử dụng, ắc quy vẫn tự xả điện và bị lão hóa theo thời gian. Quá trình này khiến dung lượng giảm dần mỗi năm, kể cả trong điều kiện bảo quản tốt. Nếu không được sạc bảo dưỡng định kỳ, bình dễ bị hỏng sớm. Vì vậy, nên kiểm tra và sạc lại thường xuyên, kể cả khi không sử dụng, để duy trì dung lượng và ngăn ngừa hư hỏng.
Ở những máy kiểm tra hiện đại có chức năng kiểm tra dung lượng ắc quy còn lại, đây là phương pháp chính xác nhất để đo dung lượng thật sự của ắc quy. Cách này giúp bạn đánh giá được ắc quy còn bao nhiêu % dung lượng ban đầu, từ đó biết nên tiếp tục sử dụng hay thay thế. Nhược điểm là cần thiết bị chuyên dụng.
 
Với ắc quy nước, bạn có thể kiểm tra từng ngăn bằng tỷ trọng kế. Hút dung dịch axit ra và đo tỷ trọng: nếu nằm trong khoảng 1.26 – 1.28 g/cm³ thì ngăn đó đang đầy; dưới 1.20 cho thấy cần sạc hoặc có vấn đề. Nếu một hoặc nhiều ngăn chênh lệch lớn so với phần còn lại, ắc quy có thể bị hỏng.
Trên đây là bài viết hướng dẫn cách tính dung lượng bình ắc quy một cách đơn giản, dễ hiểu và chính xác nhất. Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại bình phù hợp với nhu cầu sử dụng, tránh tình trạng thiếu điện hoặc lãng phí chi phí.