Shopping Cart

Thành Tiền 0đ
Tổng Tiền 0đ
ACQUYGS.COM.VN THUỘC QUYỀN QUẢN LÝ CỦA TẬP ĐOÀN ẮC QUY CHÍNH HÃNG HPVN GROUP

Ý Nghĩa Ký Hiệu Trên Bình Ắc Quy GS 12V Dễ Hiểu Nhất

01/04/2025
Tin Tức Ắc Quy GS

Khi chọn mua ắc quy GS, nếu không hiểu rõ các thông số quan trọng, bạn có thể dễ dàng chọn sai loại bình, khiến xe khó khởi động, nhanh hết điện hoặc thậm chí giảm tuổi thọ động cơ.

Đừng lo lắng! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ tất cả các ý nghĩa ký hiệu trên bình ắc quy GS 12V, từ điện áp, dung lượng (Ah), dòng khởi động lạnh (CCA), ký hiệu MF, AGM, EFB đến cách đọc mã ngày sản xuất. Cùng acquygs.com.vn tìm hiểu những ký hiệu này ngay nhé!

NỘI DUNG BÀI VIẾT

    Các Thông Số Trên Bình Ắc Quy GS 12V Mà Bạn Cần Biết

    Ý nghĩa các thông số trên bình ắc quy
    Ý nghĩa các thông số bình ắc quy 12V

    Điện áp của bình ắc quy GS (12V)

    Điện áp của bình ắc quy là mức hiệu điện thế giữa hai cực dương (+) và âm (-) của bình, thể hiện khả năng cung cấp năng lượng cho thiết bị điện hoặc động cơ. Thông thường nó là 12V

    Thông số điện áp và dung lượng % của bình
    Thông số điện áp và dung lượng % của bình

    Dung lượng bình ắc quy (Ah)

    Dung lượng Ah là một đơn vị đo khả năng lưu trữ và cung cấp điện năng của bình ắc quy trong một khoảng thời gian nhất định.

    Ví dụ, một ắc quy có dung lượng 60Ah có thể cung cấp dòng điện 6 Ampe trong 10 giờ liên tục hoặc 10 Ampe trong 6 giờ liên tục.

    Thông thường bình ắc quy sử dụng cho xe máy có dung lượng từ 3.5Ah đến 9 ah, bình ắc quy sử dụng cho ô tô, xe tải có dung lượng từ 35Ah đến hơn 100Ah

    Cường độ dòng khởi động lạnh (CCA là gì)

    CCA (Cold Cranking Amps) là đơn vị đo khả năng cung cấp dòng điện của bình ắc quy trong điều kiện lạnh. CCA cho biết ắc quy có thể cung cấp bao nhiêu ampe (A) trong vòng 30 giây ở nhiệt độ ở -18°C hoặc 0°F trước khi điện áp giảm xuống mức không còn đủ để khởi động động cơ.

    Chỉ số CCA càng cao, ắc quy càng mạnh và có khả năng khởi động động cơ tốt hơn trong điều kiện

    Thông số CCA trên bình ắc quy
    Thông số CCA trên bình ắc quy

    Dung lượng lưu trữ (RC)

    Dung lượng lưu trữ hay Reserve Capacity (RC), là thông số đo khả năng của ắc quy trong việc cung cấp điện năng cho các thiết bị quan trọng khi hệ thống sạc không hoạt động.

    Nó được định nghĩa là thời gian (tính bằng phút) mà một ắc quy đã sạc đầy có thể cung cấp dòng điện liên tục 25A ở nhiệt độ 27°C (80°F) trước khi điện áp giảm xuống dưới 10,5V cho ắc quy 12V.

    Kích thước và loại cọc bình ắc quy

    Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)

    Tiêu chuẩn JIS được sử dụng phổ biến trên các dòng xe sản xuất tại Nhật Bản như Toyota, Honda, Nissan, Mazda… Các bình ắc quy theo tiêu chuẩn này thường có kích thước nhỏ gọn, phù hợp với hệ thống điện của xe Nhật.

    Tiêu chuẩn DIN (Châu Âu - Đức)

    Tiêu chuẩn DIN được sử dụng phổ biến trên các dòng xe sản xuất tại Châu Âu, đặc biệt là xe của các thương hiệu như BMW, Mercedes-Benz, Audi, Volkswagen… Bình ắc quy theo tiêu chuẩn này thường có thiết kế cọc chìm để giảm nguy cơ chạm chập điện, đồng thời có kết cấu chắc chắn để chịu được điều kiện thời tiết lạnh.

    Bình ắc quy tiêu chuẩn DIN
    Bình ắc quy tiêu chuẩn DIN

    Tiêu chuẩn BCI (Mỹ)

    BCI là tiêu chuẩn ắc quy phổ biến tại Mỹ, được sử dụng trên các dòng xe Ford, Chevrolet, Dodge và nhiều loại xe tải, xe bán tải cỡ lớn. Tiêu chuẩn này phân loại ắc quy theo nhóm kích thước (Group Size), ví dụ: Group 24, Group 35.

    Các loại cọc phổ biến

    • Cọc to (S): thường có đường kính cực dương (+) khoảng 19.5mm và cực âm (-) khoảng 17.9mm.
    • Cọc nhỏ: có đường kính cực dương (+) khoảng 12.7mm và cực âm (-) khoảng 11.1mm.
    • Cọc chìm (DIN): Cọc chìm có thiết kế thấp bằng với bề mặt bình để giảm nguy cơ chạm chập điện. Đây là loại cọc thường gặp trên các dòng xe châu Âu. 
    • Cọc vít: Loại cọc này không có đầu trụ tròn mà thay vào đó sử dụng vít hoặc bulong để siết chặt dây điện. Cọc vít thường được tìm thấy trên xe đầu kéo Mỹ hoặc các hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời.
    Phân biệt các loại cọc cơ bản
    Phân biệt các loại cọc cơ bản

    Cách Đọc Các Ký Hiệu Và Mã Số Trên Bình Ắc Quy GS

    • Ký hiệu MF (Maintenance Free): là ký hiệu cho biết ắc quy không cần bảo dưỡng, thường được gọi là ắc quy khô.
    • Ký hiệu EFB (Enhanced Flooded Battery): là loại ắc quy có nước điện phân nhưng được nâng cấp để phù hợp với xe sử dụng hệ thống Start-Stop nhưng không yêu cầu ắc quy AGM.
    • AGM - đây là một loại ắc quy cao cấp sử dụng cho các dòng xe sang - nhưng GS hiện tại chưa sản xuất loại bình ắc quy này nên mình sẽ không liệt kê ở đây.

    📌 Ví dụ mã bình JIS: 55D23L

    Bình ắc quy GS 55D23L
    Bình ắc quy GS 55D23L

    55: Dung lượng danh định của ắc quy (xấp xỉ Ah).

    D: Chiều rộng của bình ắc quy (D ≈ 173mm , B ≈ 127mm)

    23: là chiều dài bình tính theo đơn vị cm.

    L: Vị trí cọc âm (L: cọc âm bên trái, R: cọc âm bên phải).

     

    Nếu mã bình có chữ “S” sau cùng (như mã 46B24LS) thì đó là loại cọc to. Còn nếu không có "S" thì là cọc nhỏ. Đây là tiêu chuẩn áp dụng cho các loại bình ắc quy GS khô có dung lượng từ 45Ah trở xuống.

    📌 Ví dụ mã bình GS DIN60L

    DIN có nghĩa là biểu thị cho kiểu cọc: Cọc chìm hay cọc lùn của bình GS.

    60 biểu thị cho dung lượng: 60Ah

    L biểu bị cho vị trí cọc : Cọc nghịch

    Hướng Dẫn Cách Xem Ngày Sản Xuất Trên Bình Ắc Quy GS Đúng Chuẩn

    Ngày sản xuất bình ắc quy GS được in ở đâu?

    • Trên phiếu bảo hành bình ắc quy GS: Ví dụ: E912095210354
    • Trên tem Barcode (Vỏ hộp): Có dãy số giống như trên phiếu bảo hành
    • Trên thân bình (được dập nổi): Ví dụ: E912095210354
    Ngày sản xuất bình ắc quy GS trên phiếu bảo hành
    Ngày sản xuất bình ắc quy GS trên phiếu bảo hành
    Ngày sản xuất bình ắc quy GS trên tem Barcode ở vỏ hộp
    Ngày sản xuất bình ắc quy GS trên tem Barcode ở vỏ hộp
    Ngày sản xuất bình ắc quy GS được dập nổi trên thân bình
    Ngày sản xuất bình ắc quy GS được dập nổi trên thân bình

    Cách đọc ngày sản xuất của bình ắc quy GS

    Ngày sản xuất bình ắc quy GS là một dãy mã số theo cấu trúc AXDDMMYSLXXXX trong đó:
    • AX là mã định danh sản phẩm: Nếu chỉ đọc ngày sản xuất thì không cần quan tâm cái này lắm.
    • DDMMY - Ngày sản xuất bình ắc quy GS: trong đó DD (ngày), MM (tháng), và Y (năm) cần chú ý kỹ cái này.

    • SLXXXX: Là mã số chuyên biệt cho từng sản phẩm (cái này không cần đọc).

    Ví dụ: mã bình hoặc phiếu bảo hành có dãy mã số E912095210354 thì đọc như sau:

    • "12" => Ngày 12
    • "09" => Tháng 9
    • "5" => năm 2025 (cái này năm phải 10 năm mới quay lại nên không sợ nhầm)

    và đọc mã bằng cách bỏ 2 chữ số đầu.

    Lưu ý khi xem ngày sản xuất trên bình ắc quy GS

    👉 Chỉ cần quan tâm đến 7 số đầu tiên

    Tất cả các sản phẩm bình ắc quy GS đều trùng khớp dãy số ở 3 nơi:

    1. Trên phiếu bảo hành
    2. Trên tem Barcode ở vỏ bình
    3. Trên thân bình (được dập nổi)

    ❌ Nếu các vị trí trên các dãy số không trùng khớp nhau rất có thể đó là hàng giả.

    Acquygs.com.vn - Cam kết hàng chính hãng - date mới 100%

    👉 Bình ắc quy chính hãng 100% có mã sản phẩm đầy đủ 3 vị trí

    👉 Date mới dưới 6 tháng

    👉 Phát hiện hàng nhái đền gấp 2 lần

    Liên hệ tư vấn và mua hàng qua số 0813 393 979

    Xem thêm: 

    >> Bảng giá bình ắc quy GS mới nhất 2025

    >> Dịch vụ thay bình ăc quy ô tô tại nhà 24/7

    Trên đây là bài viết ý nghĩa ký hiệu trên bình ắc quy GS 12v, hi vọng bài viết đã giải đáp được những thắc mắc của bạn. Nếu bạn đang có nhu cầu mua bình ắc quy GS chính hãng uy tín với chế độ bảo hành minh bạch thì đừng quên truy cập giỏ hàng của chúng tôi hoặc gọi ngay đến số hotline 0813 393979 để được hỗ trợ ngay nhé!

    Chia sẻ

    Bài viết liên quan